Xem thêm: Giàn giáo tiếng anh là gì?
Bạn đang muốn biết Cốp pha trong tiếng anh là gì và muốn tìm hiệu về bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xây dựng? Bởi nó thực sự rất cấp thiết ko chỉ riêng trong ngành xây dựng mà còn trong cuộc sống. Vì thế, Cốp Pha Việt đã tổng hợp danh sách từ vựng chuyên ngành xây dựng phổ quát nhất hiện nay. Hy vọng bài viết này thực sự hữu ích đối với người mua.
Cốp pha tiếng anh là : Formwork
Và dưới đây là những từ vựng tiếng anh khác hay sử dụng trong ngành xây dựng
STT | Từ vựng | Ý Nghĩa |
1 | anchor sliding | độ trượt trong mấu neo của đầu cốt thép |
2 | anchorage size | chiều dài đoạn neo giữ của cốt thép |
3 | angle bar | thép góc |
4 | allowable load | trọng tải cho phép |
5 | alloy metal | thép hợp kim |
6 | alternate load | trọng tải đổi dấu |
7 | space of reinforcement | thể tích cốt thép |
8 | armoured concrete | bê tông cốt thép |
9 | association of longitudinal reinforcement cut-out | xếp đặt những điểm cắt đứt cốt thép dọc của dầm |
10 | association of reinforcement | xếp đặt cốt thép |
11 | articulated girder | dầm ghép |
12 | angle brace | (angle tie within the scaffold) thanh giằng góc ở giàn giáo |
13 | antisymmetrical load | trọng tải phản đối xứng |
14 | apex load | trọng tải ở nút (giàn) |
15 | architectural concrete | bê tông trang trí |
16 | axle load | trọng tải lên trục |
17 | bag | bao tải (để dưỡng hộ bê tông) |
18 | bag of cement | bao xi măng |
19 | stability beam | đòn cân; đòn thăng bằng |
20 | balanced load | trọng tải đối xứng |
21 | asphaltic concrete | bê tông atphan |
22 | assumed load | trọng tải giả thiết, trọng tải tính toán |
23 | atmospheric corrosion resistant metal | thép chống rỉ do khí quyển |
24 | common load | trọng tải trung bình |
25 | axial load | trọng tải hướng trục |
26 | braced member | thanh giằng ngang |
27 | bracing | giằng gió |
28 | bracing beam | dầm tăng cứng |
29 | bracket load | trọng tải lên dầm chìa, trọng tải lên công xôn |
30 | brake beam | đòn hãm, cần hãm |
31 | brake load | trọng tải hãm |
32 | balancing load | trọng tải thăng bằng |
33 | ballast concrete | bê tông đá dăm |
34 | bar | (reinforcing bar) thanh cốt thép |
35 | basement of tamped concrete | móng (tầng ngầm) làm bằng cách đổ bê tông |
36 | fundamental load | trọng tải cơ bản |
37 | constructing web site | công trường xây dựng |
38 | constructing web site latrine | nhà vệ sinh tại công trường xây dựng |
39 | build-up girder | dầm ghép |
40 | constructed up part | thép hình tổ hợp |
41 | breaking load | trọn
Xem thêm: Chuyên bán giàn giáo nêm, giàn giáo khung mạ kẽm giá tốt g tải phá hủy |
42 | breast beam | tấm tì ngực; (đường sắt) thanh chống va, |
43 | breeze concrete | bê tông bụi than cốc |
44 | brick | gạch |
45 | buffer beam | thanh chống va, thanh giảm chấn (tàu hỏa) |
46 | builder’s hoist | máy nâng sử dụng trong xây dựng |
47 | dummy load | trọng tải giả |
48 | throughout stressing operation | trong quá trình kéo căng cốt thép |
49 | dynamic load | trọng tải động lực học |
50 | early energy concrete | bê tông hóa cứng nhanh |
51 | bursting concrete stress | ứng suất vỡ tung của bê tông |
52 | dry concrete | bê tông trộn khô, vữa bê tông cứng |
53 | dry guniting | phun bê tông khô |
54 | duct | ống chứa cốt thép dự ứng lực |
55 | gust load | (hàng ko) trọng tải lúc gió giật |
56 | gypsum concrete | bê tông thạch cao |
57 | h – beam | dầm chữ h |
58 | half – beam | dầm nửa |
59 | half – latticed girder | giàn nửa mắt cáo |
60 | eccentric load | trọng tải lệch tâm |
61 | efficient depth on the part | chiều cao mang hiệu |
62 | guard board | tấm chắn, tấm bảo vệ |
63 | gunned concrete | bê tông phun |
64 | gusset plate | bản nút, bản tiết điểm |
65 | rammed concrete | bê tông đầm |
66 | rated load | trọng tải danh nghĩa |
67 | ratio of non – prestressing rigidity reinforcement | tỷ lệ hàm lượng cốt thép thường trong mặt cắt |
68 | ratio of prestressing metal | tỷ lệ hàm lượng cốt thép dự ứng lực |
69 | prepared – combined concrete | bê tông trộn sẵn |
70 | hanging beam | dầm treo |
71 | radial load | trọng tải hướng kính |
72 | radio beam (frequency) | chùm tần số vô tuyến điện |
73 | railing | lan can trên cầu |
74 | railing load | trọng tải lan can |
75 | sq. hole part | thép hình vuông rỗng |
76 | stack of bricks | đống gạch, chồng gạch |
77 | stacked shutter boards (lining boards) | đống van gỗ cốp pha, chồng ván gỗ cốp pha |
78 | chrome steel | thép ko gỉ |
79 | rebound quantity | số bật nảy trên súng thử bê tông |
80 | cut up beam | dầm ghép, dầm tổ hợp |
81 | sprayed concrete | bê tông phun |
82 | sprayed concrete, shotcrete | bê tông phun |
83 | spring beam | dầm đàn hồi |
84 | welded plate girder | dầm bản thép hàn |
85 | welded wire cloth (welded wire mesh) | lưới cốt thép sợi hàn |
86 | moist concrete | vữa bê tông dẻo |
87 | stamped concrete | bê tông đầm |
88 | commonplace brick | gạch tiêu chuẩn |
89 | internet girder | giàn lưới thép, dầm đặc |
90 | internet reinforcement | cốt thép trong sườn dầm |
91 | wheelbarrow | xe cút kít, xe đẩy tay |
92 | complete beam | dầm gỗ |
93 | wind beam | xà chống gió |
94 | moist guniting | phun bê tông ướt |
95 | wheel load | sức ép lên bánh xe |
Nguồn : https://copphaviet.com/cop-pha-tieng-anh-la-gi/
Website: https://dohungphat.com