Xem thêm: Bảng giá lưới B20, B30, B40 Khổ 1m, 2m, 3m tại TPHCM
Dàn giáo/Giàn giáo tiếng Anh gọi là Scaffolding hay Scaffold. Dàn giáo là một hệ kết nối những ống thép và khóa giáo giúp dựng lên một hệ giáo tạm thời, tương trợ sửa chữa và xây dựng ở trên cao.
Một số từ thường sử dụng trong thi công giàn giáo xây dựng được dịch sang tiếng Anh:
Giàn giáo xây dựng -> Builder’s scaffold
Tiếng Việt | Tiếng Anh |
Giàn giáo Ringlock 4 lỗ | Ringlock Scaffolding System 4 Gap |
Giàn giáo Ringlock 8 lỗ | Ringlock Scaffolding System |
Giàn giáo Ringlock bát giác | Octagon Lock Scaffolding System |
Giàn giáo đơn | Single scaffolding |
Giàn giáo đôi | Double scaffolding |
Giàn giáo treo | Suspended Scaffolding |
Giàn giáo thép | Metal scaffol
Xem thêm: Cốp pha tiếng anh là gì? ding |
Giàn giáo tháp hay giàn giáo tương trợ di chuyển | Trestle Scaffolding |
Bộ giàn giáo sắt (thép) | Metal scaffolding |
Bộ tháp giàn giáo sắt | Scaffold tower |
Giằng chéo | Diagonal brace |
Tấm bản théo trên bộ khung giàn | Scaffold platform |
Bánh xe chân giàn | Castor wheel |
Thanh chống đứng giàn giáo | Prop |
Tấm đế dưới thanh chống | Base plate |
Ống sắt (thép) | Metal tube; metal pipe |
Thanh đứng | Upright |
Thanh ngang | Ledger |
Giàn giáo gỗ | Wooden scaffolding |
Cây chống gỗ | Wooden prop |
Thang gỗ chữ A | a-shape wooden ladder |
Kích thước một khung giàn đơn tiêu chuẩn | normal single scaffold dimensions |
Chiều dài của một bộ khung giàn giáo tiêu chuẩn | Normal size of a scaffold set |
Măng sông nối ống chống đứng | Coupler for upright tube |
Chốt bộ nối ống chống đứng | Joint pin for upright tube |
Lan can thành giàn | Guard rail |
Thang kỹ thuật, thang đơn thuần | Cat ladder |
Thanh thép tròn bậc thang của thang kỹ thuật | Rung |
Nguồn : https://copphaviet.com/gian-giao-tieng-anh-la-gi/
Website: https://dohungphat.com