Bạn đang muốn tìm hiểu về “Cốp pha” trong tiếng Anh là gì và muốn cải thiện vốn từ vựng chuyên ngành xây dựng? Bởi vì cốp pha không chỉ quan trọng trong ngành xây dựng mà còn trong cuộc sống hàng ngày. Vì vậy, Đỗ Hùng Phát sẽ cung cấp danh sách từ vựng chuyên ngành xây dựng phổ biến nhất hiện nay. Hy vọng bài viết này sẽ thực sự hữu ích cho bạn.
Cốp pha tiếng Anh là: Formwork
Dưới đây là danh sách các từ vựng tiếng Anh khác thường được sử dụng trong ngành xây dựng:
Danh sách từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xây dựng
STT | Từ vựng | Ý Nghĩa |
---|---|---|
1 | Anchor sliding | Độ trượt trong mấu neo của đầu cốt thép |
2 | Anchorage size | Chiều dài đoạn neo giữ của cốt thép |
3 | Angle bar | Thép góc |
4 | Allowable load | Trọng tải cho phép |
5 | Alloy metal | Thép hợp kim |
6 | Alternate load | Trọng tải đổi dấu |
7 | Space of reinforcement | Thể tích cốt thép |
8 | Armoured concrete | Bê tông cốt thép |
9 | Association of longitudinal reinforcement cut-out | Xếp đặt những điểm cắt đứt cốt thép dọc của dầm |
10 | Association of reinforcement | Xếp đặt cốt thép |
Đây chỉ là một phần nhỏ trong danh sách từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xây dựng. Để biết thêm thông tin chi tiết, hãy ghé thăm Đỗ Hùng Phát – nguồn tài liệu uy tín và chất lượng về xây dựng.
Nguồn: Cốp pha tiếng anh là gì